Hiện nay có rất nhiều bố mẹ cho con học trường quốc tế hoặc mong muốn cho con đi du học nước ngoài. Bên cạnh đó, có những bố mẹ kết hôn với người ngoại quốc và sự phổ biến của tiếng Anh trên toàn thế giới… Vì vậy nên nhu cầu đặt tên nước ngoài của bé đang trở nên được quan tâm hơn bao giờ hết.

Bạn đang xem: Tên nước ngoài hay và ý nghĩa

Vậy bố mẹ đã nghĩ ra tên nước ngoài hay cho bé chưa?

Tìm tên bé dễ dàng bằng công cụ đặt tên con ngay dưới đây:


Công cụ tìm tên con


*

Tên

*
Bảng chữ cái
*
Ý nghĩa tên
*
Năm

Mamamy sẽ sớm cập nhật tên nè sớm, mẹ tham khảo các tên liên quan dưới đây nha!

Tên
Giới tínhÝ nghĩa
Năm
Yêu thích
Slug
Bảo AnNam, Nữ

Bảo có nghĩa là bảo vật, báu vật, là điều vô cùng quý giá. An có nghĩa là an lành, yên bình. Bảo An có thể hiểu con như bảo vật quý giá, mang đến bình an, may mắn cho cả gia đình

bao an
Bình AnNamMột cái tên ấm áp phải không bố mẹ. Chữ "Bình" là sự êm ấm, thư thái, còn "An" có nghĩa là an lành, yên bình. “Bình An” có thể hiểu là cha mẹ mong con có cuộc sống bình an, êm đềm, sẽ không gặp bất cứ sóng gió hay trắc trở nào đó.

binh an
Ðăng AnNamCái tên rất hay đúng không nhà mình. Đăng có nghĩa là ngọn đèn, An là yên định. Đăng An có nghĩa là ngọn đèn bình yên, mong con có cuộc sống yên bình, là người có năng lực mạnh mẽ, định hướng cho người khác đó

dang an
Duy AnNamCái tên nghe thật mạnh mẽ nhà mình nhỉ? Chữ "Duy" mang nhiều ý nghĩa tốt đẹp, là từ chỉ sự thông minh, hiểu biết hoặc ước mong về một cuộc sống viên mãn, đầy đủ. Còn "An" lại có nghĩa là an lành, bình yên, mong cho con có một cuộc sống vô lo, vô nghĩ. Đặt tên con là Duy An để mong con có cuộc sống an bình, viên mãn.

duy an
Gia AnNam, Nữ"Gia" chỉ những điều tốt đẹp, phúc lành, đồng thời còn có nghĩa là gia đình, là mái nhà nơi mọi người sum vầy, quây quần bên nhau. Đặc biệt còn có nghĩa là sự đẹp đẽ, ưu tú, mang phẩm chất cao quý. "An" là bình an, may mắn, thư thái, an toàn. Gia An là "sự bình an của gia đình". Em bé Gia An sẽ là một sự may mắn, mai lại những điều tốt lành cho gia đình của mình và kể cả gia đình nhỏ sau này của chính con.

gia an

Xem đầy đủ tên bé


1. Tên nước ngoài cho bé mang ý nghĩa cao quý và thông thái

1.1. Tên nước ngoài cho bé gái

Mời mẹ tham khảo các tên con gái tiếng Anh dưới đấy để chọn cho bé yêu nhà mình một cái tên nước ngoài phù hợp nhé!

Adelaide: Con sẽ là một người phụ nữ xuất thân cao quý.Alice : Con là người phụ nữ cao quý.Bertha: Con sẽ là một cô gái thông thái và nổi tiếng.Clara: Con là một cô gái trong trắng, tinh khiết, sáng dạ.Freya: Mang ý nghĩa là tiểu thư.Gloria: Mang ý nghĩa chỉ sự vinh quang.Martha: Ý nghĩa là một quý cô, một tiểu thư.Phoebe: Con là một cô gái trong sáng, thuần khiết.Regina: Con là nữ hoàng.Sarah: Mang nghĩa là công chúa và tiểu thư.Sophie: Ý nghĩa của sự thông thái.
*
Tên nước ngoài cho bé gái

1.2. Tên nước ngoài cho bé trai

Albert: Con sẽ là một chàng trai cao quý và sáng dạ.Donald: Ý nghĩa người trị vì của thế giới.Eric: Mang ý nghĩa là vị vua của muôn đời.Frederick: Mang ý nghĩa là người trị vì của nền hòa bình.Harry: Nghĩa là người cai trị đất nước.Henry: Mang ý nghĩa là người cai trị của đất nước.Maximus: Nghĩa là tuyệt vời nhất và vĩ đại nhất.Raymond: Con sẽ là người bảo vệ tốt và luôn đưa ra được những lời khuyên đúng đắn.Robert: Con sẽ là người nổi danh và sáng dạ.Titus: Chỉ sự danh giá.
*
Tên nước ngoài cho bé trai

Nhà Mamamy đang có chương trình ưu đãi cực lớn trong năm nay: set dùng thử Mua 1 tặng 1 Khăn ướt nhiệt đới Mamamy Tropical – phiên bản nâng cấp của khăn ướt Mamamy. Chỉ với 52k – gần bằng 1 cốc trà sữa, mẹ đã sở hữu 2 gói khăn ướt chăm sóc AN TOÀN cho làn da em bé vùng NHIỆT ĐỚI, dùng thoải mái cho bé cưng trong hơi 2 tháng liền. Chất liệu vải 100% sợi tự nhiên và Rayon giúp khăn êm mềm tựa như lòng bàn tay mẹ, dịu dàng chạm vào da con. Khăn còn được bổ sung thêm tinh dầu, tinh chất cao cấp của vùng nhiệt đới giúp kháng khuẩn, ngừa hăm và dưỡng ẩm rất tốt cho da bé đó mẹ. Số lượng chỉ có 10.000 set trong tháng này thôi, nhanh tay mẹ ơi!

*
Mua 1 tặng 1 Khăn ướt nhiệt đới Mamamy Tropical

2. Tên nước ngoài cho bé thể hiện ý nghĩa mạnh mẽ, dũng cảm

2.1 Tên nước ngoài dành cho bé gái

Alexandra: Con là một người trấn giữ, một người bảo vệ.Andrea: Con là một cô gái mạnh mẽ và kiên cường.Bridget: Con sẽ có sức mạnh và là người nắm quyền lực.Edith: Tên nước ngoài mang ý nghĩa của sự thịnh vượng trong cuộc chiến tranh.Hilda: Mang ý nghĩa là chiến trường.Louisa: Con sẽ là một chiến binh nổi tiếng.Matilda: Con sẽ có được sự kiên cường, mạnh mẽ trên chiến trườngValerie: Con sẽ là một cô gái có sự mạnh mẽ và khỏe mạnh.
*
Tên nước ngoài dành cho bé gái

2.2. Tên tiếng anh hay cho bé trai

Mời mẹ tham khảo các tên con trai tiếng Anh sau để chọn cho bé nhà mình một cái tên ưng ý nhé:

Andrew: Con sẽ là một chàng trai hùng dũng và mạnh mẽ.Arnold: Mang ý nghĩa là người trị vì chim đại bàng.Brian: Mang ý nghĩa đại diện cho sức mạnh và quyền lực.Charles: Ý nghĩa là quân đội và chiến binh.Drake: Có nghĩa là rồng.Harold: Nghĩa là quân đội, người cai trị, một tướng quân.Harvey: Con sẽ là một chiến binh xuất chúng.Leon: Con chính là một chú sư tử.Leonard: Con sẽ là một chú sư tử dũng mãnh.Louis: Con sẽ là một chiến binh trứ danh.Richard: Mang ý nghĩa chỉ sự dũng mãnh.Ryder: Mang ý nghĩa là chiến binh cưỡi ngựa và là người truyền tin.Vincent: Mang ý nghĩa là sự chinh phục.Walter: Mang ý nghĩa là người chỉ huy trong quân đội.
*
Tên tiếng anh hay cho bé trai

3. Tên nước ngoài của bé mang ý nghĩa may mắn, cao sang và nổi tiếng

3.1. Những cái tên nước ngoài hay cho con gái

Adela / Adele: Mang ý nghĩa là sự cao quý.Adelaide / Adelia: Có nghĩa là người phụ nữ xuất thân cao quý.Almira: Con chính là một công chúa.Alva: Con là một cô gái cao thượng và cao quý.Ariadne / Arianne: Con là một cô gái thánh thiện và cao quý.Angela: Tên nước ngoài mang ý nghĩa con la thiên thầnAnnabella: Con thật xinh đẹpAnthea: Con tựa như đóa hoa vậyAretha: Tên nước ngoài mang ý nghĩa cao quý, xuất chúngArianne: Con gái mang vẻ đẹp của sự cao quý, thánh thiệnArtemis: Nữ thần mặt trăngAudrey: Sức mạnh của sự cao quýCalantha: Con như đóa hoa nở rộCleopatra: Con là vinh quang của bố.Charmaine: Vẻ đẹp của sự quyến rũDonna: Con là một cô tiểu thư.Doris: Con rất xinh đẹpDrusilla: Mắt long lanh như sươngElfleda: Con sẽ trở thành một mỹ nhân vô cùng cao quý.Elysia : Một tên nước ngoài ý nghĩa là con sẽ được ban chúc phước.Florence: Sự nghiệp con sẽ được nở rộ và thịnh vượng.Genevieve: Con là cô tiểu thư và phu nhân của mọi người.Gladys: Con là một cô công chúa.Gwyneth: Con sẽ có nhiều may mắn và hạnh phúc.Felicity : Con sẽ gặp nhiều vận may tốt lành.Eirian/Arian: Rực rỡ và xinh đẹpHelga: Con sẽ được ban phước.Hypatia: Mang ý nghĩa là cao quý nhất.Ladonna: Nghĩa là tiểu thư.Martha : Ý nghĩa là quý cô và tiểu thư.Meliora: Con sẽ trở nên tốt hơn và đẹp hơn.Milcah: Nghĩa là nữ hoàng.Mirabel: Con sẽ là một cô gái tuyệt vời.Odette / Odile: Mang ý nghĩa chỉ sự giàu có.Orla: Nghĩa là công chúa tóc vàng.Pandora: con sẽ được ban phước toàn diện.
*
Những cái tên nước ngoài hay cho con gái

3.2. Tên tiếng anh hay cho bé trai

Mẹ tham khảo các tên sau để đặt biệt danh cho bé trai nhà mình nhé:

Anselm: Con sẽ được Chúa bảo vệ.Azaria : Con sẽ được Chúa giúp đỡ.Alva: Con có vị thế, có tầm quan trọng Amory: Tên nước ngoài mang ý nghĩa người cai trịAthelstan: Con là người mạnh mẽ, cao thượngAugustus: Vỹ đại và lộng lẫyBasil: Nghĩa là hoàng gia.Clitus: Sau này con sẽ có được vinh quang.Cuthbert: Sau này con sẽ nổi tiếng.Carwyn: Có nghĩa là được yêu và được ban phước.Dai: Có ý nghĩa là tỏa sáng.Dominic: Nghĩa là chúa tể.Darius: Chỉ sự giàu có và là người bảo vệ.Edsel: Đây là một cái tên nước ngoài ý nghĩa, biểu tượng cho sự cao quý.Elmer: Mang ý nghĩa là cao quý và nổi tiếng.Ethelbert: Mang ý nghĩa là cao quý và tỏa sáng.Eugene: Nghĩa là xuất thân cao quý.Emery: Mang ý nghĩa người thống trị giàu sangGalvin: Mang ý nghĩa là tỏa sáng và trong sáng.Gwyn: Con sẽ được ban phước lành.Garrick: Tên nước ngoài mang ý nghĩa người cai trịJethro: Mang ý nghĩa là xuất chúng.Mortimer: Chiến binh của biển cảMagnus: Mang ý nghĩa là sự vĩ đại.Maximilian: Con sẽ là người vĩ đại nhất và xuất chúng nhất.Nolan: Mang ý nghĩa là dòng dõi cao quý và nổi tiếng.Osborne: Con sẽ nổi tiếng như một vị thần linh.Otis: Con sẽ giàu sang. Ralph: thông thái và mạnh mẽPatrick: Con là một người quý tộc.Waldo: Sức mạnh trị vì
*
Tên tiếng anh hay cho bé trai

Bài viết trên là những gợi ý cách đặt tên cho con theo tiếng nước ngoài mà Mamamy gửi đến bố mẹ. Nếu bố mẹ biết thêm những tên nước ngoài cho bé hay và ý nghĩa khác thì đừng quên để lại nó dưới phần bình luận nhé! Chúc bố mẹ có thể lựa chọn được tên gọi phù hợp với công chúa dễ thương và hoàng tử nhỏ nhà mình nhé!

Bạn đang tìm tên tiếng Anh hay và ý nghĩa cho bé yêu nhà mình? Hay đang tìm cho mình một cái tên tiếng Anh đặc biệt để dễ dàng giao tiếp trong môi trường làm việc nước ngoài? Hãy cùng Luyện thi IELTS Vietop tìm hiểu những tên tiếng Anh hay cho nam và nữ trong bài viết này nhé!


A. Tên tiếng Anh hay

Mỗi cái tên được đặt đều mang một ý nghĩa của nó, dù là tên tiếng Việt hay tiếng Anh. Trong giao tiếp hằng ngày với người nước ngoài, nếu bạn có một cái tên hay và ý nghĩa sẽ tạo điểm ấn tượng tốt với người đối diện. Ngoài ra nếu bạn làm việc tại một công ty nước ngoài hoặc là một du học sinh, thì cái tên tiếng Anh giờ đây sẽ phần nào thể hiện chuyên nghiệp của mình.

Tuy nhiên việc sử dụng tên tiếng Anh cũng không quá cần thiết bởi tên tiếng Việt của mình chính là do cha mẹ đặt tên và cũng khá dễ dàng phát âm đối với người nước ngoài.

Hãy cùng Vietop tìm hiểu cấu trúc tên tiếng Anh khác gì so với tên tiếng Việt nhé!

Cấu trúc tên tiếng Anh

Tên tiếng Anh có 2 phần chính:

Phần tên: First name
Phần họ: Family name

Đối với tên tiếng Anh, chúng ta sẽ đọc tên trước rồi đến họ sau. Ví dụ bạn tên Join, họ là Hiddleston thì:

First name: Join

Tên họ đầy đủ sẽ là Join Hiddleston.

Bạn là người Việt, tên tiếng Anh bạn muốn chọn là Linda, họ bạn là Nguyễn, vậy tên tiếng Anh đầy đủ của bạn là Linda Nguyễn. Chỉ đơn giản như vậy thôi.

*
Tên tiếng Anh hay và ý nghĩa dành cho nam và nữ

Có rất nhiều tên tiếng Anh mà người Việt hay dùng như:

Tên tiếng Anh hay cho nữ: Emma, Elizabeth, Jessica, Emily, Jennifer, Laura, Linda, Rebecca, Maria, Sarah,… Tên tiếng Anh hay cho nam: David, Daniel, Brian, Christopher, John, Kevin, Mark, Michael, Matthew, Robert, William, James,…

Mỗi tên tiếng Anh đều mang cho mình một ý nghĩa riêng, bạn có thể tham khảo một số tên tiếng Anh hay, ý nghĩa cho nam và nữ dưới đây để đặt cho bé yêu nhà mình hay chính bạn thân mình nhé!


Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ


Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

B. Tên tiếng Anh hay cho nam

1. Tên tiếng Anh hay cho nam được nhiều người sử dụng nhấtBeckham: Tên của cầu thủ nổi tiếng, đã trở thành 1 cái tên đại diện cho những ai yêu thích thể thao, đặc biệt là bóng đá.Bernie: Một cái tên đại diện sự tham vọng.Clinton: Tên đại diện cho sự mạnh mẽ và đầy quyền lực (tổng thống nhiệm kỳ thứ 42 của Hoa Kỳ: Bill Clinton).Corbin: Tên với ý nghĩa reo mừng, vui vẻ được đặt tên cho những chàng trai hoạt bát, có sức ảnh hưởng đến người khác.Elias: Đại diện cho sức mạnh, sự nam tính và sự độc đáo.Finn: Người đàn ông lịch lãm.Otis: Hạnh phúc và khỏe mạnhRory: Đây có thể là 1 cái tên phổ biến trên toàn thế giới, nó có nghĩa là “the red king”.

Xem thêm: Cài Đặt Tiện Ích Tiếng Việt Trong Excel 2013, Sắp Xếp Tiếng Việt Trong Excel 2007, 2010, 2013

Saint: Ý nghĩa “ánh sáng”, ngoài ra nó cũng có nghĩa là “vị thánh”Silas: Là cái tên đại diện cho sự khao khát tự do. Phù hợp với những người thích đi du lịch, thích tìm hiểu cái mới.Zane: Tên thể hiện tính cách “khác biệt” như 1 ngôi sao nhạc pop.2. Tên tiếng Anh hay cho nam mang ý nghĩa may mắn, giàu sang, nổi tiếngAnselm: Được Chúa bảo vệAzaria: Được Chúa giúp đỡBasil: Hoàng giaBenedict: Được ban phướcCarwyn: Được yêu, được ban phướcClitus: Vinh quangCuthbert: Nổi tiếngDai: Tỏa sángDarius: Giàu có, người bảo vệDominic: Chúa tểEdsel: Cao quýElmer: Cao quý, nổi tiếngEthelbert: Cao quý, tỏa sángEugene: Xuất thân cao quýGalvin: Tỏa sáng, trong sángGwyn: Được ban phướcJethro: Xuất chúngMagnus: Vĩ đạiMaximilian: Vĩ đại nhất, xuất chúng nhấtNolan: Dòng dõi cao quý, nổi tiếngOrborne: Nổi tiếng như thần linhOtis: Giàu sangPatrick: Người quý tộc3. Tên tiếng Anh hay cho nam mang ý nghĩa về thiên nhiênAidan: LửaAnatole: Bình minhConal: Sói, mạnh mẽDalziel: Nơi đầy ánh nắngDouglas: Dòng sông/suối đenDylan: Biển cảEgan: LửaEnda: Chú chimFarley: Đồng cỏ tươi đẹp, trong lànhFarrer: sắtLagan: LửaLeighton: Vườn cây thuốcLionel: Chú sư tử conLovell: Chú sói conNeil: Mây, nhà vô địch, đầy nhiệt huyếtPhelan: SóiRadley: Thảo nguyên đỏSamson: Đứa con của mặt trờiSilas: Rừng câyUri: Ánh sángWolfgang: Sói dạo bước4. Tên tiếng Anh hay cho nam mang ý nghĩa may mắn, hạnh phúc, thịnh vượngAlan: Sự hòa hợpAsher: Người được ban phướcBenedict: Được ban phướcDarius: Người sở hữu sự giàu cóDavid: Người yêu dấuEdgar: Giàu có, thịnh vượngEdric: Người trị vì gia sản (fortune ruler)Edward: Người giám hộ của cải (guardian of riches)Felix: Hạnh phúc, may mắnKenneth: Đẹp trai và mãnh liệt (fair and fierce)Paul: Bé nhỏ”, “nhúng nhườngVictor: Chiến thắng5. Tên tiếng Anh hay cho nam mang ý nghĩa mạnh mẽ, dũng cảm, chiến binhAlexander: Người trấn giữ, người bảo vệAndrew: Hùng dũng, mạnh mẽArnold: Người trị vì chim đại bàng (eagle ruler)Brian: Sức mạnh, quyền lựcChad: Chiến trường, chiến binhCharles: Quân đội, chiến binhDrake: RồngHarold: Quân đội, tướng quân, người cai trịHarvey: Chiến binh xuất chúng (battle worthy)Leon: Chú sư tửLeonard: Chú sư tử dũng mãnhLouis: Chiến binh trứ danh (tên Pháp dựa trên một từ gốc Đức cổ)Marcus: Dựa trên tên của thần chiến tranh MarsRichard: Sự dũng mãnhRyder: Chiến binh cưỡi ngựa, người truyền tinVincent: Chinh phụcWalter: Người chỉ huy quân độiWilliam: Mong muốn bảo vệ (ghép 2 chữ “wil: mong muốn” và “helm: bảo vệ”)6. Tên tiếng Anh hay cho nam mang ý nghĩa thông thái, cao quýAlbert: Cao quý, sáng dạDonald : Người trị vì thế giớiEric: Vị vua muôn đờiFrederick: Người trị vì hòa bìnhHarry: Người cai trị đất nướcHenry: Người cai trị đất nướcMaximus: Tuyệt vời nhất, vĩ đại nhấtRaymond: Người bảo vệ luôn đưa ra những lời khuyên đúng đắnRobert: Người nổi danh sáng dạ” (bright famous one)Roy: Vua (gốc từ “roi” trong tiếng Pháp)Stephen: Vương miệnTitus: Danh giá7. Tên tiếng Anh hay cho nam mang ý nghĩa tôn giáoDaniel: Chúa là người phân xửElijah: Chúa là Yah/Jehovah (Jehovah là “Chúa” trong tiếng Do Thái)Emmanuel/Manuel: Chúa ở bên taGabriel: Chúa hùng mạnhIssac: Chúa cười, tiếng cườiJacob: Chúa chở cheJoel: Yah là Chúa (Jehovah là “Chúa” trong tiếng Do Thái)John: Chúa từ biJonathan: Chúa ban phướcJoshua: Chúa cứu vớt linh hồnMatthew: Món quà của ChúaMi​chael: Kẻ nào được như Chúa?Nathan: Món quà, Chúa đã traoRaphael: Chúa chữa lànhSamuel: Nhân danh Chúa/Chúa đã lắng ngheTheodore: Món quà của ChúaTimothy: Tôn thờ ChúaZachary: Jehovah đã nhớ8. Tên tiếng Anh hay cho nam mang dáng vẻ bề ngoàiBellamy: Người bạn đẹp traiBevis: Chàng trai đẹp traiBoniface: Có số may mắnCaradoc: Đáng yêuDuane: Chú bé tóc đenFlynn: Người tóc đỏKieran: Câu bé tóc đenLloyd: Tóc xámRowan: Cậu bé tóc đỏVenn: Đẹp trai9. Tên tiếng Anh hay cho nam theo tính cáchClement: Độ lượng, nhân từCurtis: Lịch sự, nhã nhặnDermot: (Người) không bao giờ đố kyEnoch: Tận tuy, tận tâm” “đầy kinh nghiệmFinn/Finnian/Fintan: Tốt, đẹp, trong trắngGregory: Cảnh giác, thận trọngHubert: Đầy nhiệt huyếtPhelim: Luôn tốt

NHẬN NGAY ƯU ĐÃI LÊN ĐẾN 30% CÁC KHÓA HỌC TẠI VIETOP


Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Đặt hẹn

C. Tên tiếng Anh hay cho nữ

1. Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa niềm tin, niềm vui, hy vọng, tình yêu và tình bạnAlethea: sự thậtAmity: tình bạnEdna: niềm vuiErmintrude: được yêu thương trọn vẹnEsperanza: hy vọngFarah: niềm vui, sự hào hứngFidelia: niềm tinGiselle: lời thềGrainne: tình yêuKerenza: tình yêu, sự trìu mếnLetitia: niềm vuiOralie: ánh sáng đời tôiPhilomena: được yêu quý nhiềuVera: niềm tinVerity: sự thậtViva/Vivian: sự sống, sống độngWinifred: niềm vui và hòa bìnhZelda: hạnh phúc2. Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa cao quý, giàu sang, nổi tiếngAdela/Adele: cao quýAdelaide/Adelia: người phụ nữ có xuất thân cao quýAlmira: công chúaAlva: cao quý, cao thượngAriadne/Arianne: rất cao quý, thánh thiệnCleopatra: vinh quang của cha, cũng là tên của một nữ hoàng Ai CậpDonna: tiểu thưElfleda: mỹ nhân cao quýElysia: được ban/chúc phướcFelicity: vận may tốt lànhFlorence: nở rộ, thịnh vượngGenevieve: tiểu thư, phu nhân của mọi ngườiGladys: công chúaGwyneth: may mắn, hạnh phúcHelga: được ban phướcHypatia: cao (quý) nhấtLadonna: tiểu thưMartha: quý cô, tiểu thưMeliora: tốt hơn, đẹp hơn, hay hơnMilcah: nữ hoàngMirabel: tuyệt vờiOdette/Odile: sự giàu cóOlwen: dấu chân được ban phước (nghĩa là đến đâu mang lại may mắn và sung túc đến đó)Orla: công chúa tóc vàngPandora: được ban phước (trời phú) toàn diệnPhoebe: tỏa sángRowena: danh tiếng, niềm vuiXavia: tỏa sáng3. Tên tiếng Anh hay cho nữ theo đá quý, màu sắcDiamond: kim cương (nghĩa gốc là “vô địch”, “không thể thuần hóa được”)Gemma: ngọc quýJade: đá ngọc bíchKiera: cô gái tóc đenMargaret: ngọc traiMelanie: đenPearl: ngọc traiRuby: đỏ, ngọc rubyScarlet: đỏ tươiSienna: đỏ4. Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa tôn giáoAriel: chú sư tử của ChúaDorothy: món quà của ChúaElizabeth: lời thề của Chúa/Chúa đã thềEmmanuel: Chúa luôn ở bên taJesse: món quà của Yah5. Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa hạnh phúc, may mắnAmanda: được yêu thương, xứng đáng với tình yêuBeatrix: hạnh phúc, được ban phướcGwen: được ban phướcHelen: mặt trời, người tỏa sángHilary: vui vẻIrene: hòa bìnhSerena: tĩnh lặng, thanh bìnhVictoria: chiến thắngVivian: hoạt bát6. Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa kiên cường, mạnh mẽAlexandra: người trấn giữ, người bảo vệAndrea: mạnh mẽ, kiên cườngBridget: sức mạnh, người nắm quyền lựcEdith: sự thịnh vượng trong chiến tranhHilda: chiến trườngLouisa: chiến binh nổi tiếngMatilda: sự kiên cường trên chiến trườngValerie: sự mạnh mẽ, khỏe mạnh7. Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa về thiên nhiênAlida: chú chim nhỏAnthea: như hoaAurora: bình minhAzura: bầu trời xanhCalantha: hoa nở rộCiara: đêm tốiDaisy: hoa cúc dạiEdana: lửa, ngọn lửaEira: tuyếtEirlys: hạt tuyếtElain: chú hưu conEsther: ngôi sao (có thể có gốc từ tên nữ thần Ishtar)Flora: hoa, bông hoa, đóa hoaHeulwen: ánh mặt trờiIolanthe: đóa hoa tímIris: hoa iris, cầu vồngJasmine: hoa nhàiJena: chú chim nhỏJocasta: mặt trăng sáng ngờiLayla: màn đêmLily: hoa huệ tâyLucasta: ánh sáng thuần khiếtMaris: ngôi sao của biển cảMuriel: biển cả sáng ngờiOriana: bình minhPhedra: ánh sángRosa: đóa hồngRosabella: đóa hồng xinh đẹpRoxana: ánh sáng, bình minhSelena: mặt trăng, nguyệtSelina: mặt trăngStella: vì sao, tinh túSterling: ngôi sao nhỏViolet: hoa violet, màu tím

Top những nickname tiếng Anh hay cho nam và nữ không thể bỏ lỡ

Tổng hợp 1001 tên Facebook tiếng Anh hay cho nam và nữ mới nhất

8. Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa thông thái, cao quýAdelaide: người phụ nữ có xuất thân cao quýAlice: người phụ nữ cao quýBertha: thông thái, nổi tiếngClara: sáng dạ, rõ ràng, trong trắng, tinh khiếtFreya: tiểu thư (tên của nữ thần Freya trong thần thoại Bắc Âu)Gloria: vinh quangMartha: quý cô, tiểu thưPhoebe: sáng dạ, tỏa sáng, thanh khiếtRegina: nữ hoàngSarah: công chúa, tiểu thưSophie: sự thông thái9. Tên tiếng Anh hay cho nữ theo tình cảm, tính cách con ngườiAgnes: trong sángAlma: tử tế, tốt bụngBianca/Blanche: trắng, thánh thiệnCosima: có quy phép, hài hòa, xinh đẹpDilys: chân thành, chân thậtErnesta: chân thành, nghiêm túcEulalia: (người) nói chuyện ngọt ngàoGlenda: trong sạch, thánh thiện, tốt lànhGuinevere: trắng trẻo và mềm mạiHalcyon: bình tĩnh, bình tâmJezebel: trong trắngKeelin: trong trắng và mảnh dẻLaelia: vui vẻLatifah: dịu dàng, vui vẻSophronia: cẩn trọng, nhạy cảmTryphena: duyên dáng, thanh nhã, thanh tao, thanh túXenia: hiếu khách10. Tên tiếng Anh hay cho nữ mang dáng vẻ bề ngoàiAmabel/Amanda: đáng yêuAmelinda: xinh đẹp và đáng yêuAnnabella: xinh đẹpAurelia: tóc vàng óngBrenna: mỹ nhân tóc đenCalliope: khuôn mặt xinh đẹpCeridwen: đẹp như thơ tảCharmaine/Sharmaine: quyến rũChristabel: người Công giáo xinh đẹpDelwyn: xinh đẹp, được phù hộDoris: xinh đẹpDrusilla: mắt long lanh như sươngDulcie: ngọt ngàoEirian/Arian: rực rỡ, xinh đẹp, (óng ánh) như bạcFidelma: mỹ nhânFiona: trắng trẻoHebe: trẻ trungIsolde: xinh đẹpKaylin: người xinh đẹp và mảnh dẻKeisha: mắt đenKeva: mỹ nhân, duyên dángKiera: cô bé đóc đenMabel: đáng yêuMiranda: dễ thương, đáng yêuRowan: cô bé tóc đỏ

NHẬN NGAY ƯU ĐÃI LÊN ĐẾN 30% CÁC KHÓA HỌC TẠI VIETOP