Trong quá trình làm việc trong lĩnh vực thiết bị công nghiệp, chúng tôi nhận được những câu hỏi dạng như: 1 inch = mm, đổi mm sang inch, 1 inch bằng bao nhiêu mm, 3/4 inch = mm, đổi inch sang cm, 5/16 inch = mm… Do tính chất công việc bận rộn nên chúng tôi không thể nào email cụ thể trả lời từng email giúp bạn đọc.

Bạn đang xem: 18 inch bằng bao nhiêu cm

Bài viết hôm nay chúng tôi xin gửi tới độc giả cách quy đổi inch sang mm, cm, m dễ dàng và nhanh chóng, cùng tham khảo nhé!

Bạn cũng có thể tham khảo bài viết: quy đổi pound sang kg


Nội Dung


Khái niệm về INCH

Inch (tiếng Việt đọc như “in-sơ”), số nhiều là inches; ký hiệu hoặc viết tắt là in, đôi khi là ″ – dấu phẩy trên kép là tên của một đơn vị chiều dài trong một số hệ thống đo lường khác nhau, bao gồm Hệ đo lường Anh và Hệ đo lường Mỹ. Chiều dài mà nó mô tả có thể khác nhau theo từng hệ thống. Có 36 inches trong một yard và 12 inches trong một foot. Đơn vị diện tích tương ứng là inch vuông và đơn vị thể tích tương ứng là inch khối.

Inch là một trong những đơn vị đo lường được sử dụng chủ yếu ở Hoa Kỳ, và được sử dụng phổ biến ở Canada. Ở Mỹ và phổ biến ở các nước như Anh, Úc và Canada, chiều cao của người được đo bằng feet và inch.

Đặc biệt, trong quá trình lựa chọn thiết bị công nghiệp, mỗi công ty sẽ sử dụng những đơn vị đo kích thước đường ống khác nhau như inch, DN, mm khiến cho rất nhiều người gặp khó khăn khi không năm rõ tỉ lệ quy đổi từ inch sang cm, mm hay từ cm đổi sang inch

Tham khảo: tìm hiểu các loại van công nghiệp

Vậy 1 inch bằng bao nhiêu cm, mm, dm, m?

– 1 inch = 2,54 Cm

– 1 inch = 25,4 Mm

– 1 inch = 0,254 Dm

– 1 inch = 0,0254 M

Cách quy đổi INCH sang MM, CM, M

Sử dụng GOOGLE.COM.VN để đổi trực tiếp.

Được đánh giá là một trong những cách chuyển đổi inch sang mm, cm, m nhanh và tiện lợi nhất hiện nay. Thay vì bạn phải tính toán phức tạp thì bạn chỉ cần truy cập vào google.com.vn và nhận lấy kết quả:

B1: Tại khung cửa sổ của trình duyệt (chrome, fifox…) gõ google.com.vn

B2: Tìm kiếm kết quả theo cú pháp sau:

(Số inch) inch to mm 

*
*
*

Chỉ bằng vài thao tác đơn giản là bạn đã có thể dễ dàng quy đổi INCH sang Meters rồi nhé!

Bạn thấy đấy, rõ ràng việc chuyển đổi inch sang m, cm, mm đơn giản phải không nào. Còn rất nhiều các cách chuyển đổi mà bạn có thể tìm hiểu ở internet nhưng chúng tôi nghĩ rằng cách chúng tôi đề cập ở bài viết này là đơn giản và dễ sử dụng nhất đối với bạn.

1 inch bằng bao nhiêu cm và các câu hỏi liên quan

Chúng tôi gặp được các câu hỏi liên quan như 1 inch bằng bao nhiêu cm và các câu hỏi tương tự về đơn vị đo lường bên dưới.

1/8 inch bằng bao nhiêu cm?

Trả lời: 1/8 inch bằng 0.3175 cm


Trả lời: 1/2 inch bằng 1.27 cm.

1 inch bằng bao nhiêu cm?

Trả lời: 1 inch bằng 2.54 cm.

2 inch bằng bao nhiêu cm?

Trả lời: 2 inch bằng 5.08 cm.

3 inch bằng bao nhiêu cm?

Trả lời: 3 inch bằng 7.62 cm.

4 inch bằng bao nhiêu cm?

Trả lời: 4 inch bằng 10.16 cm.

5 inch bằng bao nhiêu cm?

Trả lời: 5 inch bằng 12.7 cm

6 inch bằng bao nhiêu?

Trả lời: 6 inch bằng 15.24 cm.

7 Inch bằng bao nhiêu cm?

Trả lời: 7 inch bằng 17.78 cm.

8 inch bằng bao nhiêu cm?

Trả lời: 8 inch bằng 20.32 cm.

9 inch bằng bao nhiêu cm?

Trả lời: 9 inch bằng 22.86 cm.

10 inch bằng bao nhiêu cm

Trả lời: 10 inch bằng 25.4 cm.


Bảng quy đổi INCHES sang MM, CM, DM, M để bạn tra cứu cho nhanh.

Inches (Inch)Milimét (MM)Centimet (CM)Decimeters (DM)Mét (M)
1 Inch25,4 MM2,54 CM0,254 DM0,0254 M
2 Inch50,8 MM5,08 CM0,508 DM0,0508 M
3 Inch76,2 MM7,62 CM0,762 DM0,0762 M
4 Inch101,6 MM10,16 CM1,016 DM0,1016 M
5 Inch127 MM12,7 CM1,27 DM0,127 M
6 Inch152,4 MM15,24 CM1,524 DM0,1524 M
7 Inch177,8 MM17,78 CM1,778 DM0,1778 M
8 Inch203,2 MM20,32 CM2,032 DM0,2032 M
9 Inch228,6 MM22,86 CM2,286 DM0,2286 M
10 Inch254 MM25,4 CM2,54 DM0,254 M
11 Inch279,4 MM27,94 CM2,794 DM0,2794 M
12 Inch304,8 MM30,48 CM3,048 DM0,3048 M
13 Inch330,2 MM33,02 CM3,302 DM0,3302 M
14 Inch355,6 MM35,56 CM3,556 DM0,3556 M
15 Inch381 MM38,1 CM3,81 DM0,381 M
16 Inch406,4 MM40,64 CM4,064 DM0,4064 M
17 Inch431,8 MM43,18 CM4,318 DM0,4318 M
18 Inch457,2 MM45,72 CM4,572 DM0,4572 M
19 Inch482,6 MM48,26 CM4,826 DM0,4826 M
20 Inch508 MM50,8 CM5,08 DM0,508 M
21 Inch533,4 MM53,34 CM5,334 DM0,5334 M
22 Inch558,8 MM55,88 CM5,588 DM0,5588 M
23 Inch584,2 MM58,42 CM5,842 DM0,5842 M
24 Inch609,6 MM60,96 CM6,096 DM0,6096 M
25 Inch635 MM63,5 CM6,35 DM0,635 M
26 Inch660,4 MM66,04 CM6,604 DM0,6604 M
27 Inch685,8 MM68,58 CM6,858 DM0,6858 M
28 Inch711,2 MM71,12 CM7,112 DM0,7112 M
29 Inch736,6 MM73,66 CM7,366 DM0,7366 M
30 Inch762 MM76,2 CM7,62 DM0,762 M
31 Inch787,4 MM78,74 CM7,874 DM0,7874 M
32 Inch812,8 MM81,28 CM8,128 DM0,8128 M
33 Inch838,2 MM83,82 CM8,382 DM0,8382 M
34 Inch863,6 MM86,36 CM8,636 DM0,8636 M
35 Inch889 MM88,9 CM8,89 DM0,889 M
36 Inch914,4 MM91,44 CM9,144 DM0,9144 M
37 Inch939,8 MM93,98 CM9,398 DM0,9398 M
38 Inch965,2 MM96,52 CM9,652 DM0,9652 M
39 Inch990,6 MM99,06 CM9,906 DM0,9906 M
40 Inch1016 MM101,6 CM10,16 DM1,016 M
41 Inch1041,4 MM104,14 CM10,414 DM1,0414 M
42 Inch1066,8 MM106,68 CM10,668 DM1,0668 M
43 Inch1092,2 MM109,22 CM10,922 DM1,0922 M
44 Inch1117,6 MM111,76 CM11,176 DM1,1176 M
45 Inch1143 MM114,3 CM11,43 DM1,143 M
46 Inch1168,4 MM116,84 CM11,684 DM1,1684 M
47 Inch1193,8 MM119,38 CM11,938 DM1,1938 M
48 Inch1219,2 MM121,92 CM12,192 DM1,2192 M
49 Inch1244,6 MM124,46 CM12,446 DM1,2446 M
50 Inch1270 MM127 CM12,7 DM1,27 M
51 Inch1295,4 MM129,54 CM12,954 DM1,2954 M
52 Inch1320,8 MM132,08 CM13,208 DM1,3208 M
53 Inch1346,2 MM134,62 CM13,462 DM1,3462 M
54 Inch1371,6 MM137,16 CM13,716 DM1,3716 M
55 Inch1397 MM139,7 CM13,97 DM1,397 M
56 Inch1422,4 MM142,24 CM14,224 DM1,4224 M
57 Inch1447,8 MM144,78 CM14,478 DM1,4478 M
58 Inch1473,2 MM147,32 CM14,732 DM1,4732 M
59 Inch1498,6 MM149,86 CM14,986 DM1,4986 M
60 Inch1524 MM152,4 CM15,24 DM1,524 M
61 Inch1549,4 MM154,94 CM15,494 DM1,5494 M
62 Inch1574,8 MM157,48 CM15,748 DM1,5748 M
63 Inch1600,2 MM160,02 CM16,002 DM1,6002 M
64 Inch1625,6 MM162,56 CM16,256 DM1,6256 M
65 Inch1651 MM165,1 CM16,51 DM1,651 M
66 Inch1676,4 MM167,64 CM16,764 DM1,6764 M
67 Inch1701,8 MM170,18 CM17,018 DM1,7018 M
68 Inch1727,2 MM172,72 CM17,272 DM1,7272 M
69 Inch1752,6 MM175,26 CM17,526 DM1,7526 M
70 Inch1778 MM177,8 CM17,78 DM1,778 M
71 Inch1803,4 MM180,34 CM18,034 DM1,8034 M
72 Inch1828,8 MM182,88 CM18,288 DM1,8288 M
73 Inch1854,2 MM185,42 CM18,542 DM1,8542 M
74 Inch1879,6 MM187,96 CM18,796 DM1,8796 M
75 Inch1905 MM190,5 CM19,05 DM1,905 M
76 Inch1930,4 MM193,04 CM19,304 DM1,9304 M
77 Inch1955,8 MM195,58 CM19,558 DM1,9558 M
78 Inch1981,2 MM198,12 CM19,812 DM1,9812 M
79 Inch2006,6 MM200,66 CM20,066 DM2,0066 M
80 Inch2032 MM203,2 CM20,32 DM2,032 M
81 Inch2057,4 MM205,74 CM20,574 DM2,0574 M
82 Inch2082,8 MM208,28 CM20,828 DM2,0828 M
83 Inch2108,2 MM210,82 CM21,082 DM2,1082 M
84 Inch2133,6 MM213,36 CM21,336 DM2,1336 M
85 Inch2159 MM215,9 CM21,59 DM2,159 M
86 Inch2184,4 MM218,44 CM21,844 DM2,1844 M
87 Inch2209,8 MM220,98 CM22,098 DM2,2098 M
88 Inch2235,2 MM223,52 CM22,352 DM2,2352 M
89 Inch2260,6 MM226,06 CM22,606 DM2,2606 M
90 Inch2286 MM228,6 CM22,86 DM2,286 M
91 Inch2311,4 MM231,14 CM23,114 DM2,3114 M
92 Inch2336,8 MM233,68 CM23,368 DM2,3368 M
93 Inch2362,2 MM236,22 CM23,622 DM2,3622 M
94 Inch2387,6 MM238,76 CM23,876 DM2,3876 M
95 Inch2413 MM241,3 CM24,13 DM2,413 M
96 Inch2438,4 MM243,84 CM24,384 DM2,4384 M
97 Inch2463,8 MM246,38 CM24,638 DM2,4638 M
98 Inch2489,2 MM248,92 CM24,892 DM2,4892 M
99 Inch2514,6 MM251,46 CM25,146 DM2,5146 M
100 Inch2540 MM254 CM25,4 DM2,54 M
101 Inch2565,4 MM256,54 CM25,654 DM2,5654 M
102 Inch2590,8 MM259,08 CM25,908 DM2,5908 M
103 Inch2616,2 MM261,62 CM26,162 DM2,6162 M
104 Inch2641,6 MM264,16 CM26,416 DM2,6416 M
105 Inch2667 MM266,7 CM26,67 DM2,667 M
106 Inch2692,4 MM269,24 CM26,924 DM2,6924 M
107 Inch2717,8 MM271,78 CM27,178 DM2,7178 M
108 Inch2743,2 MM274,32 CM27,432 DM2,7432 M
109 Inch2768,6 MM276,86 CM27,686 DM2,7686 M
110 Inch2794 MM279,4 CM27,94 DM2,794 M
111 Inch2819,4 MM281,94 CM28,194 DM2,8194 M
112 Inch2844,8 MM284,48 CM28,448 DM2,8448 M
113 Inch2870,2 MM287,02 CM28,702 DM2,8702 M
114 Inch2895,6 MM289,56 CM28,956 DM2,8956 M
115 Inch2921 MM292,1 CM29,21 DM2,921 M
116 Inch2946,4 MM294,64 CM29,464 DM2,9464 M
117 Inch2971,8 MM297,18 CM29,718 DM2,9718 M
118 Inch2997,2 MM299,72 CM29,972 DM2,9972 M
119 Inch3022,6 MM302,26 CM30,226 DM3,0226 M
120 Inch3048 MM304,8 CM30,48 DM3,048 M
121 Inch3073,4 MM307,34 CM30,734 DM3,0734 M
122 Inch3098,8 MM309,88 CM30,988 DM3,0988 M
123 Inch3124,2 MM312,42 CM31,242 DM3,1242 M
124 Inch3149,6 MM314,96 CM31,496 DM3,1496 M
125 Inch3175 MM317,5 CM31,75 DM3,175 M
126 Inch3200,4 MM320,04 CM32,004 DM3,2004 M
127 Inch3225,8 MM322,58 CM32,258 DM3,2258 M
128 Inch3251,2 MM325,12 CM32,512 DM3,2512 M
129 Inch3276,6 MM327,66 CM32,766 DM3,2766 M
130 Inch3302 MM330,2 CM33,02 DM3,302 M
131 Inch3327,4 MM332,74 CM33,274 DM3,3274 M
132 Inch3352,8 MM335,28 CM33,528 DM3,3528 M
133 Inch3378,2 MM337,82 CM33,782 DM3,3782 M
134 Inch3403,6 MM340,36 CM34,036 DM3,4036 M
135 Inch3429 MM342,9 CM34,29 DM3,429 M
136 Inch3454,4 MM345,44 CM34,544 DM3,4544 M
137 Inch3479,8 MM347,98 CM34,798 DM3,4798 M
138 Inch3505,2 MM350,52 CM35,052 DM3,5052 M
139 Inch3530,6 MM353,06 CM35,306 DM3,5306 M
140 Inch3556 MM355,6 CM35,56 DM3,556 M
141 Inch3581,4 MM358,14 CM35,814 DM3,5814 M
142 Inch3606,8 MM360,68 CM36,068 DM3,6068 M
143 Inch3632,2 MM363,22 CM36,322 DM3,6322 M
144 Inch3657,6 MM365,76 CM36,576 DM3,6576 M
145 Inch3683 MM368,3 CM36,83 DM3,683 M
146 Inch3708,4 MM370,84 CM37,084 DM3,7084 M
147 Inch3733,8 MM373,38 CM37,338 DM3,7338 M
148 Inch3759,2 MM375,92 CM37,592 DM3,7592 M
149 Inch3784,6 MM378,46 CM37,846 DM3,7846 M
150 Inch3810 MM381 CM38,1 DM3,81 M
151 Inch3835,4 MM383,54 CM38,354 DM3,8354 M
152 Inch3860,8 MM386,08 CM38,608 DM3,8608 M
153 Inch3886,2 MM388,62 CM38,862 DM3,8862 M
154 Inch3911,6 MM391,16 CM39,116 DM3,9116 M
155 Inch3937 MM393,7 CM39,37 DM3,937 M
156 Inch3962,4 MM396,24 CM39,624 DM3,9624 M
157 Inch3987,8 MM398,78 CM39,878 DM3,9878 M
158 Inch4013,2 MM401,32 CM40,132 DM4,0132 M
159 Inch4038,6 MM403,86 CM40,386 DM4,0386 M
160 Inch4064 MM406,4 CM40,64 DM4,064 M
161 Inch4089,4 MM408,94 CM40,894 DM4,0894 M
162 Inch4114,8 MM411,48 CM41,148 DM4,1148 M
163 Inch4140,2 MM414,02 CM41,402 DM4,1402 M
164 Inch4165,6 MM416,56 CM41,656 DM4,1656 M
165 Inch4191 MM419,1 CM41,91 DM4,191 M
166 Inch4216,4 MM421,64 CM42,164 DM4,2164 M
167 Inch4241,8 MM424,18 CM42,418 DM4,2418 M
168 Inch4267,2 MM426,72 CM42,672 DM4,2672 M
169 Inch4292,6 MM429,26 CM42,926 DM4,2926 M
170 Inch4318 MM431,8 CM43,18 DM4,318 M
171 Inch4343,4 MM434,34 CM43,434 DM4,3434 M
172 Inch4368,8 MM436,88 CM43,688 DM4,3688 M
173 Inch4394,2 MM439,42 CM43,942 DM4,3942 M
174 Inch4419,6 MM441,96 CM44,196 DM4,4196 M
175 Inch4445 MM444,5 CM44,45 DM4,445 M
176 Inch4470,4 MM447,04 CM44,704 DM4,4704 M
177 Inch4495,8 MM449,58 CM44,958 DM4,4958 M
178 Inch4521,2 MM452,12 CM45,212 DM4,5212 M
179 Inch4546,6 MM454,66 CM45,466 DM4,5466 M
180 Inch4572 MM457,2 CM45,72 DM4,572 M
181 Inch4597,4 MM459,74 CM45,974 DM4,5974 M
182 Inch4622,8 MM462,28 CM46,228 DM4,6228 M
183 Inch4648,2 MM464,82 CM46,482 DM4,6482 M
184 Inch4673,6 MM467,36 CM46,736 DM4,6736 M
185 Inch4699 MM469,9 CM46,99 DM4,699 M
186 Inch4724,4 MM472,44 CM47,244 DM4,7244 M
187 Inch4749,8 MM474,98 CM47,498 DM4,7498 M
188 Inch4775,2 MM477,52 CM47,752 DM4,7752 M
189 Inch4800,6 MM480,06 CM48,006 DM4,8006 M
190 Inch4826 MM482,6 CM48,26 DM4,826 M
191 Inch4851,4 MM485,14 CM48,514 DM4,8514 M
192 Inch4876,8 MM487,68 CM48,768 DM4,8768 M
193 Inch4902,2 MM490,22 CM49,022 DM4,9022 M
194 Inch4927,6 MM492,76 CM49,276 DM4,9276 M
195 Inch4953 MM495,3 CM49,53 DM4,953 M
196 Inch4978,4 MM497,84 CM49,784 DM4,9784 M
197 Inch5003,8 MM500,38 CM50,038 DM5,0038 M
198 Inch5029,2 MM502,92 CM50,292 DM5,0292 M
199 Inch5054,6 MM505,46 CM50,546 DM5,0546 M
200 Inch5080 MM508 CM50,8 DM5,08 M

Chúng tôi hi vọng rằng, bài viết này sẽ giúp bạn giải quyết vấn đề quy đổi đơn vị đo lường mà bạn quan tâm. Nếu cảm thấy bài viết này có ích với bạn đừng quên để lại comment ở dưới nhé!

Đừng quên rằng, chúng tôi là đại lý đồng hồ wika dùng cho lường nhé, hãy ghé và ủng hộ chúng tôi

18 inch bằng bao nhiêu cm? 13 inch bằng bao nhiêu cm? 11 inch bằng bao nhiêu cm? Cách tính đơn vị inch 1 inch la bao nhiêu cm. Ký hiệu inch và feet...


18 inch bằng bao nhiêu cm? 13 inch bằng bao nhiêu cm? 11 inch bằng bao nhiêu cm? Cách tính đơn vị inch 1 inch la bao nhiêu cm. Ký hiệu inch và feet Inch là đơn vị đo gì. Ký hiệu inch trong Word. Đây là những cụm từ được người dùng tìm kiếm nhiều trên google liên quan đến đợn vị độ dài “inch”.

“inch” được hiểu là gì? Cm là gì?

*

inch số nhiều là inches; ký hiệu hoặc viết tắt là in, đôi khi là ″ dấu phẩy trên kép. Là tên của một đơn vị chiều dài trong một số hệ thống đo lường khác nhau; bao gồm Hệ đo lường Anh và Hệ đo lường Mỹ. Đơn vị “inch” được sử dụng chủ yếu ở Hoa Kỳ, Canada, Mỹ, Anh, Úc…

Trong thực tế cuộc sống chúng ta rất quen thuộc với các từ hệ inch như: Tivi 49 inch, mỏ lết 10 inch, cờ lê 1/4 inch, Kìm nước 18 inch, cờ lê lực 1/2 inch…..

Cm là gì? 

Cm hay xen-ti-mét là đơn vị chuẩn của đo lường quốc tế

Một centimet (cách thường đọc: xen-ti-mét hay xăng-ti-mét) viết tắt “Cm” là một khoảng cách bằng 1/100 mét.

18 inch bằng bao nhiêu cm? 13 inch bằng bao nhiêu cm? 11 inch bằng bao nhiêu cm?

18 inch bằng bao nhiêu cm. 18 inch = 45.72 cm = 457.20 mm

13 inch bằng bao nhiêu cm. 13 inch = 33.02 cm = 330.2 mm

11 inch bằng bao nhiêu cm. 11 inch = 27.94 cm = 279.40 mm

Mời các bạn xem bảng quy đổi INCH sang CM chuẩn quốc tế của cdvhnghean.edu.vn .

Xem thêm: Đi Tìm Lời Giải “ Bùa Yêu Có Thật Hay Không, Đi Tìm Sự Thật Về Bùa Ngải

InchCm (Centimet)InchCm (Centimet)InchCm (Centimet)InchCm (Centimet)
12.542666.0451129.5476193.04
25.082768.5852132.0877195.58
37.622871.1253134.6278198.12
410.162973.6654137.1679200.66
512.73076.255139.780203.2
615.243178.7456142.2481205.74
717.783281.2857144.7882208.28
820.323383.8258147.3283210.82
922.863486.3659149.8684213.36
1025.43588.960152.485215.9
1127.943691.4461154.9486218.44
1230.383793.9862157.4887220.98
1333.023896.5263160.0288223.52
1435.563999.0664162.5689226.06
1538.140101.665165.190228.6
1640.6441104.1466167.64100254
1743.1842106.6867170.18125317.5
1845.7243109.2268172.72150381
1948.2644111.7669175.26175444.5
2050.845114.370177.8200508
2153.3446116.8471180.34250635
2255.8847119.3872182.88300762
2358.4248121.9273185.425001270
2460.9649124.4674187.967501905
2563.55012775190.510002540

18 inch bằng bao nhiêu cm? 13 inch bằng bao nhiêu cm? 11 inch bằng bao nhiêu cm? Như vậy các câu hỏi tương tự bạn hoàn toàn có thể tra trên bảng này của cdvhnghean.edu.vn (Bảo vệ hô hấp). Ngoài ra bạn có thể gõ trực tiếp lên google để tra cứu, kết quả sẽ tự động hiện thị cho bạn.